Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
xlb16 Số bít khác nhau Nâng cao 1.00 100.0% 2
xlb15 Liệt kê tập con có n phần tử Nâng cao 1.00 66.7% 2
xlb14 Dãy nhị phân độ dài n Nâng cao 1.00 100.0% 4
xlb13 Tìm vị trí các bit 1 Cơ bản 1.00 100.0% 2
xlb12 Tìm vị trí các bit 0 Cơ bản 1.00 100.0% 2
xlb11 Phân tích theo lũy thừa cơ số 2 Cơ bản 1.00 100.0% 2
xlb10 Đếm số lượng bit Cơ bản 1.00 100.0% 3
xlb9 Lấy giá trị bit thứ k Cơ bản 1.00 28.6% 2
xlb8 Tắt bit thứ k Cơ bản 1.00 100.0% 3
xlb7 Bật bit thứ k Cơ bản 1.00 100.0% 3
xlb6 Phép toán dịch phải Cơ bản 1.00 100.0% 4
xlb5 Phép toán dịch trái Cơ bản 1.00 100.0% 4
xlb4 Phép toán NOT Cơ bản 1.00 100.0% 4
xlb3 Phép toán XOR Cơ bản 1.00 100.0% 5
xlb2 Phép toán OR Cơ bản 1.00 100.0% 5
xlb1 Phép toán AND Cơ bản 1.00 100.0% 5
sm22 Đếm số chữ số Nâng cao 1.00 75.0% 8
sh21 Phân tích tổng hợp Nâng cao 1.00 72.7% 13
sh20 Phân tích 6 Nâng cao 1.00 55.2% 16
sh20_5 Phân tích 5 Nâng cao 1.00 40.0% 17
sh20_4 Phân tích 4 Nâng cao 1.00 58.3% 20
sh20_3 Phân tích 3 Nâng cao 1.00 74.1% 19
sh20_2 Phân tích 2 Nâng cao 1.00 58.8% 20
sh20_1 Phân tích 1 Nâng cao 1.00 77.8% 20
ct1 Con trỏ Cơ bản 1.00 88.0% 12
cnptk4 Tìm kiếm HSG 1.00 68.0% 10
cnptk3 Duyệt hậu tố HSG 1.00 100.0% 10
cnptk2 Duyệt trung tố HSG 1.00 90.9% 10
cnptk1 Duyệt tiền tố HSG 1.00 84.6% 10
hh24 Phủ S 2 Nâng cao 1.00 100.0% 2
hh23 Phủ S Nâng cao 1.00 100.0% 3
x27_0 0_Số lớn nhất trong xâu Nâng cao 1.00 64.0% 15
ctl67 Tính tổng 7 Cơ bản 1.00 100.0% 9
ctl66 Tính tổng 6 Cơ bản 1.00 68.8% 11
ctl65 Tính tổng 5 TS 1.00 28.1% 14
sh69 Giá trị của đa thức HSG 1.00 38.5% 15
sh75 Last digit 2 Nâng cao 1.00 42.9% 5
hh22 Góc giữa hai đường thẳng 2 Cơ bản 1.00 100.0% 4
sh114 Số đặc biệt 3 HSG 1.00 22.7% 10
hh21 Góc giữa hai đường thẳng Cơ bản 1.00 66.7% 11
hh20 Tứ giác 3 Nâng cao 1.00 12.2% 4
mmc27_1 Sắp xếp mảng TS 1.00 71.4% 22
hh19 Tứ giác 2 Nâng cao 1.00 58.3% 7
hh18 Tứ giác Nâng cao 1.00 65.0% 13
hh17 Độ dài đường cao Nâng cao 1.00 83.3% 9
hh16 Diện tích tam giác Nâng cao 1.00 75.0% 11
hh15 Góc giữa hai vectơ Cơ bản 1.00 66.7% 10
hh9 Điểm thuộc đa giác HSG 1.00 100.0% 2
hh14 Ba điểm thẳng hàng 2 Cơ bản 1.00 53.6% 12
hh13 Hai vectơ vuông góc Cơ bản 1.00 85.7% 12