Home
PRoblems
Submissions
Users
Contests
About
>
Judges
Custom Checkers
WIKI
Log in
This site works best with JavaScript enabled.
Problem list
List
«
1
2
3
4
5
6
...
15
16
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
Chưa phân loại
Cơ bản
HSG
ICPC
IOI
Lý thuyết
Nâng cao
Nhập môn
Trại hè Phương Nam
TS
Problem types
Cấu trúc lặp
Cấu trúc rẽ nhánh
Cây nhị phân tìm kiếm
Chưa phân loại
Chương trình con
Cơ bản
Con trỏ
Danh sách liên kết kép
Danh sách liên kết đơn
Do - While
For
Hai con trỏ
Hàng đợi - queue
Hình học
HSG
If
Kiểu cấu trúc (struct)
Loang
Mảng cộng dồn
Mảng hai chiều
Mảng hiệu
Mảng một chiều
Mảng đánh dấu
Nâng cao
Ngăn xếp - stack
Nhập môn
Phương pháp sinh
Quay lui
Quy hoạch động
Sắp xếp - sort
Set - Map
Số học
Switch
Tìm kiếm nhị phân
Tổ hợp
Tổng tiền tố
Vector
While
Xâu
Xử lý bit
Xử lý số lớn
Đệ qui
Đồ thị
Point range
Go
Random
Hot problems
Thời gian
Bình phương nguyên tố 2
Gặp nhau
Số lớn nhất 3
Trung bình
Chu vi - Diện tích hình tròn
Đồng hồ điện tử
ID
Problem
Category
Points
% AC
# AC
hh12
Tích vô hướng của hai vectơ
Cơ bản
1.00
90.0%
9
hh11
Tích chéo của hai vectơ
Cơ bản
1.00
75.0%
9
vt8
Gán - Hoán đổi trong vector
Cơ bản
1.00
100.0%
1
vt7
Sắp xếp trong vector
Cơ bản
1.00
100.0%
10
vt6
Thêm - Xóa phần tử trong vector 2
Cơ bản
1.00
16.7%
1
vt5
Thêm - Xóa phần tử trong vector
Cơ bản
1.00
83.3%
4
vt4
Kích thước vector
Cơ bản
1.00
40.9%
7
vt3
Truy cập phần tử 2
Cơ bản
1.00
64.3%
7
vt2
Truy cập phần tử
Cơ bản
1.00
75.0%
12
vt1
In vector
Cơ bản
1.00
86.7%
13
sm21
Số lần xuất hiện của giá trị
Nâng cao
1.00
100.0%
15
sm20
Giá trị khác nhau trong mảng 2
Nâng cao
1.00
85.7%
12
sm19
Giá trị khác nhau trong mảng
Nâng cao
1.00
78.9%
13
sm18
Truy vấn mảng 2
Nâng cao
1.00
80.0%
8
sm17
Số lượng phần tử khác nhau
Nâng cao
1.00
75.0%
12
sm16
Kí tự không lặp 4
Nâng cao
1.00
76.2%
13
sm15
Kí tự không lặp 3
Nâng cao
1.00
77.8%
13
sm14
Kí tự không lặp 2
Nâng cao
1.00
75.0%
15
nm17
Chu vi - Diện tích tam giác
TS
1.00
46.9%
20
ctrn32
Ngày hôm qua và ngày mai
Nâng cao
1.00
30.4%
20
x66
Tách từ 3
TS
1.00
89.2%
29
x65
Tách từ 2
TS
1.00
92.9%
36
x64
Kiểm tra dấu cách
TS
1.00
52.0%
25
x63
Kiểm tra chữ cái in hoa
TS
1.00
88.9%
24
x62
Kiểm tra kí tự in thường
TS
1.00
81.3%
26
x61
Kiểm tra chữ số
TS
1.00
84.4%
26
x60
Kiểm tra chữ cái
TS
1.00
75.0%
24
x59
Kiểm tra chữ cái - Chữ số
TS
1.00
87.5%
26
x58
Xâu in thường
TS
1.00
100.0%
26
x57
Xâu in hoa
TS
1.00
96.4%
24
x56
So sánh hai xâu
TS
1.00
63.0%
29
x55
Chuyển số thành xâu
TS
1.00
62.5%
27
x54
Chuyển xâu thành số
TS
1.00
43.9%
25
x53
Tìm kiếm 2 - find
TS
1.00
73.7%
25
x52
Tìm kiếm xâu - find
TS
1.00
76.3%
26
x51
Tách từ 2 - substr()
TS
1.00
68.6%
22
x50
Tách từ - substr()
TS
1.00
78.4%
25
x49
Xóa xâu - erase()
TS
1.00
68.1%
27
x48
Chèn xâu - insert()
TS
1.00
53.2%
25
x47
Nối xâu 2 - append()
TS
1.00
37.3%
25
x46
Nối xâu - append()
TS
1.00
94.9%
30
x45
Thêm xóa 1 kí tự
TS
1.00
78.0%
30
x44
Nhập xuất xâu 2
TS
1.00
69.4%
31
x43
Kích thước xâu
TS
1.00
77.8%
32
x42
Nhập xuất xâu
TS
1.00
90.0%
32
ctl64
Số Fibonacci thứ n
TS
1.00
48.1%
13
ctl63
Ước lẻ lớn nhất
TS
1.00
54.3%
18
ctl62
In các số nguyên tố
TS
1.00
85.2%
20
ctl61
Nhập số nguyên 3
TS
1.00
45.0%
18
ctl60
Nhập số nguyên 2
TS
1.00
40.5%
16
«
1
2
3
4
5
6
...
15
16
»