Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
hh12 Tích vô hướng của hai vectơ Cơ bản 1.00 90.0% 9
hh11 Tích chéo của hai vectơ Cơ bản 1.00 75.0% 9
vt8 Gán - Hoán đổi trong vector Cơ bản 1.00 100.0% 1
vt7 Sắp xếp trong vector Cơ bản 1.00 100.0% 10
vt6 Thêm - Xóa phần tử trong vector 2 Cơ bản 1.00 16.7% 1
vt5 Thêm - Xóa phần tử trong vector Cơ bản 1.00 83.3% 4
vt4 Kích thước vector Cơ bản 1.00 40.9% 7
vt3 Truy cập phần tử 2 Cơ bản 1.00 64.3% 7
vt2 Truy cập phần tử Cơ bản 1.00 75.0% 12
vt1 In vector Cơ bản 1.00 86.7% 13
sm21 Số lần xuất hiện của giá trị Nâng cao 1.00 100.0% 15
sm20 Giá trị khác nhau trong mảng 2 Nâng cao 1.00 85.7% 12
sm19 Giá trị khác nhau trong mảng Nâng cao 1.00 78.9% 13
sm18 Truy vấn mảng 2 Nâng cao 1.00 80.0% 8
sm17 Số lượng phần tử khác nhau Nâng cao 1.00 75.0% 12
sm16 Kí tự không lặp 4 Nâng cao 1.00 76.2% 13
sm15 Kí tự không lặp 3 Nâng cao 1.00 77.8% 13
sm14 Kí tự không lặp 2 Nâng cao 1.00 75.0% 15
nm17 Chu vi - Diện tích tam giác TS 1.00 46.9% 20
ctrn32 Ngày hôm qua và ngày mai Nâng cao 1.00 30.4% 20
x66 Tách từ 3 TS 1.00 89.2% 29
x65 Tách từ 2 TS 1.00 92.9% 36
x64 Kiểm tra dấu cách TS 1.00 52.0% 25
x63 Kiểm tra chữ cái in hoa TS 1.00 88.9% 24
x62 Kiểm tra kí tự in thường TS 1.00 81.3% 26
x61 Kiểm tra chữ số TS 1.00 84.4% 26
x60 Kiểm tra chữ cái TS 1.00 75.0% 24
x59 Kiểm tra chữ cái - Chữ số TS 1.00 87.5% 26
x58 Xâu in thường TS 1.00 100.0% 26
x57 Xâu in hoa TS 1.00 96.4% 24
x56 So sánh hai xâu TS 1.00 63.0% 29
x55 Chuyển số thành xâu TS 1.00 62.5% 27
x54 Chuyển xâu thành số TS 1.00 43.9% 25
x53 Tìm kiếm 2 - find TS 1.00 73.7% 25
x52 Tìm kiếm xâu - find TS 1.00 76.3% 26
x51 Tách từ 2 - substr() TS 1.00 68.6% 22
x50 Tách từ - substr() TS 1.00 78.4% 25
x49 Xóa xâu - erase() TS 1.00 68.1% 27
x48 Chèn xâu - insert() TS 1.00 53.2% 25
x47 Nối xâu 2 - append() TS 1.00 37.3% 25
x46 Nối xâu - append() TS 1.00 94.9% 30
x45 Thêm xóa 1 kí tự TS 1.00 78.0% 30
x44 Nhập xuất xâu 2 TS 1.00 69.4% 31
x43 Kích thước xâu TS 1.00 77.8% 32
x42 Nhập xuất xâu TS 1.00 90.0% 32
ctl64 Số Fibonacci thứ n TS 1.00 48.1% 13
ctl63 Ước lẻ lớn nhất TS 1.00 54.3% 18
ctl62 In các số nguyên tố TS 1.00 85.2% 20
ctl61 Nhập số nguyên 3 TS 1.00 45.0% 18
ctl60 Nhập số nguyên 2 TS 1.00 40.5% 16