Home
PRoblems
Submissions
Users
Contests
About
>
Judges
Custom Checkers
WIKI
Log in
This site works best with JavaScript enabled.
Problem list
List
«
1
2
3
4
5
6
...
15
16
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
Chưa phân loại
Cơ bản
HSG
ICPC
IOI
Lý thuyết
Nâng cao
Nhập môn
Trại hè Phương Nam
TS
Problem types
Cấu trúc lặp
Cấu trúc rẽ nhánh
Cây nhị phân tìm kiếm
Chưa phân loại
Chương trình con
Cơ bản
Con trỏ
Danh sách liên kết kép
Danh sách liên kết đơn
Do - While
For
Hai con trỏ
Hàng đợi - queue
Hình học
HSG
If
Kiểu cấu trúc (struct)
Loang
Mảng cộng dồn
Mảng hai chiều
Mảng hiệu
Mảng một chiều
Mảng đánh dấu
Nâng cao
Ngăn xếp - stack
Nhập môn
Phương pháp sinh
Quay lui
Quy hoạch động
Sắp xếp - sort
Set - Map
Số học
Switch
Tìm kiếm nhị phân
Tổ hợp
Tổng tiền tố
Vector
While
Xâu
Xử lý bit
Xử lý số lớn
Đệ qui
Đồ thị
Point range
Go
Random
Hot problems
Thời gian
Bình phương nguyên tố 2
Gặp nhau
Số lớn nhất 3
Trung bình
Chu vi - Diện tích hình tròn
Đồng hồ điện tử
ID
Problem
Category
Points
% AC
# AC
ctl59
Nhập số nguyên
TS
1.00
72.4%
20
ctl58
Bài toán cổ
TS
1.00
70.4%
18
ctl57
In hình chữ nhật
TS
1.00
87.0%
18
ctl56
In tam giác
TS
1.00
100.0%
20
ctl55
Tính tổng 4
TS
1.00
72.4%
19
ctl54
Tính tổng 3
TS
1.00
95.7%
21
ctl53
Tính tổng 2
TS
1.00
96.0%
23
ctl52
Tính tổng
TS
1.00
65.7%
23
ctrn31
Ước của k 2
TS
1.00
79.2%
18
ctrn30
Ước của k
TS
1.00
48.8%
20
ctrn29
Phương trình ax + b = 0
TS
1.00
22.0%
24
nm16
Tính tuổi
Nhập môn
1.00
72.7%
31
nm15
Tiền lương
Nhập môn
1.00
65.2%
28
nm14
Tổng các chữ số
Nhập môn
1.00
71.9%
22
nm13
Trung bình nhân 2
Nhập môn
1.00
74.3%
25
nm12
Trung bình nhân
Nhập môn
1.00
46.7%
24
nm11
Trung bình cộng
Nhập môn
1.00
81.3%
32
nm10
Chu vi - Diện tích hình tròn
Nhập môn
1.00
52.9%
31
nm9
Chu vi - Diện tích hình chữ nhật
Nhập môn
1.00
59.6%
32
nm8
Chu vi - Diện tích hình vuông
Nhập môn
1.00
47.6%
32
nm7
Tổng - hiệu - tích - thương
Nhập môn
1.00
26.7%
34
nm6
Tính thương 3
Nhập môn
1.00
87.2%
33
nm5
Tính thương 2
Nhập môn
1.00
48.4%
35
nm4
Tính thương
Nhập môn
1.00
89.8%
35
nm3
Tính tích
Nhập môn
1.00
33.6%
33
nm2
Tính hiệu
Nhập môn
1.00
95.9%
35
nm1
Tính tổng
Nhập môn
1.00
78.8%
37
ctrn28
Xếp loại
TS
1.00
67.7%
21
ctrn27
Bội của k 2
TS
1.00
54.3%
19
ctrn26
Bội của k
TS
1.00
47.6%
20
ctrn25
Kiểm tra đoạn 4
TS
1.00
68.6%
23
ctrn24
Đầu tiên là số nguyên tố
TS
1.00
69.0%
19
ctrn23
Tận cùng là số nguyên tố
TS
1.00
60.0%
18
ctrn22
Kiểm tra đoạn 3
TS
1.00
58.5%
22
ctrn21
Kiểm tra tính chia hết 3
TS
1.00
80.8%
20
ctrn20
Kiểm tra tính chia hết 2
TS
1.00
95.5%
21
ctrn19
Kiểm tra đoạn 2
TS
1.00
60.6%
20
ctrn18
Kiểm tra đoạn
TS
1.00
60.0%
21
ctrn17
Số nhỏ nhất 3
TS
1.00
87.5%
21
ctrn16
Số nhỏ nhất 2
TS
1.00
87.5%
21
ctrn15
Số nhỏ nhất
TS
1.00
95.7%
21
ctrn14
Số lớn nhất 3
TS
1.00
75.9%
22
ctrn13
Số lớn nhất 2
TS
1.00
56.3%
18
ctrn12
Kiểm tra tam giác 5
TS
1.00
63.0%
17
ctrn11
Kiểm tra tam giác 4
TS
1.00
100.0%
21
ctrn10
Kiểm tra tam giác 3
TS
1.00
30.2%
18
ctrn9
Kiểm tra tam giác 2
TS
1.00
88.0%
21
ctrn8
Kiểm tra tam giác
TS
1.00
65.5%
19
ctrn7
Kiểm tra tính chia hết
TS
1.00
53.5%
22
ctrn6
Kiểm tra tính chẵn lẻ
TS
1.00
75.8%
23
«
1
2
3
4
5
6
...
15
16
»