Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
ts99 Độ đang dạng TS 1.00 77.4% 18
ts98 Fast Food HSG 1.00 26.7% 8
ts97 Cặp số chính phương Nâng cao 1.00 69.6% 14
hsg44 Mê cung tình ái HSG 1.00 28.0% 6
hsg43 Xếp bi HSG 1.00 100.0% 1
hsg42 Bảng số HSG 1.00 66.7% 2
hsg41 Vị trí tốt HSG 1.00 21.4% 1
hsg40 XorSecond HSG 1.00 40.0% 2
hsg39 CardGame HSG 1.00 83.3% 4
hsg38 MultiTable HSG 1.00 40.0% 2
hsg37 XorGand HSG 1.00 26.3% 1
hsg36 Đàn kiến HSG 1.00 66.7% 4
hsg35 Thao tác trên xâu HSG 1.00 33.3% 1
hsg34 Trò chơi - Game HSG 1.00 31.3% 3
hsg33 Phân tích số HSG 1.00 22.5% 7
dq3_1 Fibonacci Nâng cao 1.00 62.5% 17
mhc21 Phần tử nhỏ thứ K Nâng cao 1.00 66.7% 2
mhc20 Ma trận nhị phân Cơ bản 1.00 76.5% 13
mhc19 Biến đổi nhị phân Nâng cao 1.00 55.6% 3
mhc18 Giá trị lớn nhất Nâng cao 1.00 33.3% 1
mhc17 Đường đi nhỏ nhất Nâng cao 1.00 50.0% 5
mhc16 Đường dẫn lớn nhất Nâng cao 1.00 40.0% 3
mhc15 Sắp xếp ma trận xoắn ốc Nâng cao 1.00 100.0% 1
mhc14 Phần tử thứ K của phép duyệt ma trận xoắn ốc Nâng cao 1.00 25.0% 1
hsg32 Số lớn thứ K HSG 1.00 14.3% 1
sh112 Tính tổng 5 HSG 1.00 33.3% 22
sh111 Tìm số HSG 1.00 25.7% 14
sh110 Tặng hoa Nâng cao 1.00 56.7% 15
sh109 Tổng nguyên HSG 1.00 33.3% 9
sh108 Nguyên tố - Nguyên tố cùng nhau Nâng cao 1.00 44.4% 4
sh107 Số nguyên tố 2 Nâng cao 1.00 34.3% 12
sh106 Mật khẩu Nâng cao 1.00 77.8% 7
sh105 Kangaroo đi thăm bạn HSG 1.00 40.0% 4
sh104 Bài tập ngày tết Nâng cao 1.00 38.9% 17
xlsl6 Cô giáo dạy Toán 1 HSG 1.00 43.8% 3
x23 Xin chào Nâng cao 1.00 53.7% 16
x22 Số cuối cùng HSG 1.00 52.3% 19
sh103 Số đặc biệt 2 Nâng cao 1.00 82.1% 20
x21 Số lượng số Nâng cao 1.00 100.0% 16
sm13 Chia lấy dư Nâng cao 1.00 59.6% 23
sh102 Số đẹp 2 HSG 1.00 70.0% 19
sh101 Số chính phương nhỏ nhất HSG 1.00 44.4% 8
x20 Sắp đặt xâu kí tự HSG 1.00 66.7% 10
sh100 Đổi chỗ chữ số HSG 1.00 25.8% 6
sh99 Số mũ HSG 1.00 5.3% 1
sh98 Tuyển dụng HSG 1.00 75.0% 2
sh97 Số tận cùng HSG 1.00 16.7% 2
sh96 Cặp số HSG 1.00 33.3% 7
sh95 Fibonacci đảo ngược HSG 1.00 40.0% 3
sh93 Biên đẹp HSG 1.00 100.0% 3