Home
PRoblems
Submissions
Users
Contests
About
>
Judges
Custom Checkers
WIKI
Log in
This site works best with JavaScript enabled.
Problem list
List
«
1
2
3
4
5
6
...
15
16
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
Chưa phân loại
Cơ bản
HSG
ICPC
IOI
Lý thuyết
Nâng cao
Nhập môn
Trại hè Phương Nam
TS
Problem types
Cấu trúc lặp
Cấu trúc rẽ nhánh
Cây nhị phân tìm kiếm
Chưa phân loại
Chương trình con
Cơ bản
Con trỏ
Danh sách liên kết kép
Danh sách liên kết đơn
Do - While
For
Hai con trỏ
Hàng đợi - queue
Hình học
HSG
If
Kiểu cấu trúc (struct)
Loang
Mảng cộng dồn
Mảng hai chiều
Mảng hiệu
Mảng một chiều
Mảng đánh dấu
Nâng cao
Ngăn xếp - stack
Nhập môn
Phương pháp sinh
Quay lui
Quy hoạch động
Sắp xếp - sort
Set - Map
Số học
Switch
Tìm kiếm nhị phân
Tổ hợp
Tổng tiền tố
Vector
While
Xâu
Xử lý bit
Xử lý số lớn
Đệ qui
Đồ thị
Point range
Go
Random
Hot problems
Thời gian
Bình phương nguyên tố 2
Gặp nhau
Số lớn nhất 3
Trung bình
Chu vi - Diện tích hình tròn
Đồng hồ điện tử
ID
Problem
Category
Points
% AC
# AC
ctl51
Số lẻ - Số chẵn và số lượng
TS
1.00
73.3%
21
ctl50
In số lẻ
TS
1.00
100.0%
21
ctl49
In số chẵn
TS
1.00
95.5%
20
ctl48
Bảng cửu chương
TS
1.00
92.0%
20
ctl47
Bảng cửu chương k
TS
1.00
84.6%
20
ctl46
Bội của k 2
TS
1.00
95.7%
21
ctl45
Bội của k
TS
1.00
95.8%
21
ctl44
In các số từ 1 đến n 2
TS
1.00
82.8%
19
ctl43
In các số từ n đến 1
TS
1.00
95.7%
20
ctl42
In các số từ 1 đến n
TS
1.00
80.6%
21
mmc37
Đếm số lần xuất hiện 3
Nâng cao
1.00
100.0%
19
mmc36
Đếm số lần xuất hiện 2
Nâng cao
1.00
88.9%
15
mmc35
Đếm số lần xuất hiện
Nâng cao
1.00
65.2%
15
mmc34
Nhiệt độ thích hợp
TS
1.00
56.3%
17
mmc33
Phần tử nhỏ hơn K
TS
1.00
56.7%
17
mmc32
Ước và bội
TS
1.00
73.7%
14
mmc31
Ước chung lớn nhất
TS
1.00
71.9%
20
mmc30
Sắp xếp số âm và dương
TS
1.00
74.1%
19
mmc29
Chẵn và lẻ
TS
1.00
48.9%
22
mmc28
Tổng và trung bình cộng
TS
1.00
58.1%
22
mmc27
In mảng
TS
1.00
72.5%
25
mmc26
Giá trị lớn nhất 3
TS
1.00
66.7%
20
mmc25
Giá trị lớn nhất 2
TS
1.00
62.5%
23
mmc24
Giá trị lớn nhất
TS
1.00
75.8%
23
mmc23
Giá trị nhỏ nhất 3
TS
1.00
75.0%
20
mmc22
Giá trị nhỏ nhất 2
TS
1.00
67.4%
27
mmc21
Giá trị nhỏ nhất
TS
1.00
60.4%
28
sh113
Chính phương đối xứng
TS
1.00
26.4%
13
hh10
Xác định góc phần tư
Cơ bản
1.00
63.6%
6
x40
Xâu đối xứng 2
Nâng cao
1.00
44.1%
24
x39
Xâu con
Cơ bản
1.00
75.6%
27
x38
Từ lặp đầu tiên trong xâu
Nâng cao
1.00
51.2%
20
x37
Tập từ riêng của hai xâu 2
Nâng cao
1.00
68.2%
24
x36
Tập từ riêng của hai xâu
Nâng cao
1.00
62.5%
21
x35
Từ xuất hiện trong xâu
Nâng cao
1.00
88.0%
21
x34
Từ xuất hiện nhiều nhất trong xâu
Nâng cao
1.00
44.9%
17
x33
Sắp xếp các kí tự theo thứ tự từ điển
Nâng cao
1.00
67.6%
19
x32
Sắp xếp xâu theo chiều dài
Nâng cao
1.00
22.0%
13
x31
Sắp xếp các từ trong xâu
Nâng cao
1.00
75.7%
21
x30
Liệt kê các từ in hoa
Nâng cao
1.00
41.9%
15
x29
Số đầy đủ
Nâng cao
1.00
38.5%
15
x28
Số đẹp 3
Nâng cao
1.00
67.6%
16
x27
Số lớn nhất trong xâu
Nâng cao
1.00
57.5%
19
x26
Tổng các chữ số trong xâu
Nâng cao
1.00
55.3%
16
x25
Tổng nhỏ nhất và lớn nhất
Cơ bản
1.00
88.2%
14
x24
Thống kê 2
Cơ bản
1.00
80.0%
21
x8
Biển số đẹp
Nâng cao
1.00
38.1%
13
hsg45
Nén tích
HSG
1.00
9.1%
1
ts101
Số chặt chẽ
TS
1.00
87.0%
19
ts100
Sắp xếp nhanh
TS
1.00
65.5%
18
«
1
2
3
4
5
6
...
15
16
»