Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
ctl51 Số lẻ - Số chẵn và số lượng TS 1.00 73.3% 21
ctl50 In số lẻ TS 1.00 100.0% 21
ctl49 In số chẵn TS 1.00 95.5% 20
ctl48 Bảng cửu chương TS 1.00 92.0% 20
ctl47 Bảng cửu chương k TS 1.00 84.6% 20
ctl46 Bội của k 2 TS 1.00 95.7% 21
ctl45 Bội của k TS 1.00 95.8% 21
ctl44 In các số từ 1 đến n 2 TS 1.00 82.8% 19
ctl43 In các số từ n đến 1 TS 1.00 95.7% 20
ctl42 In các số từ 1 đến n TS 1.00 80.6% 21
mmc37 Đếm số lần xuất hiện 3 Nâng cao 1.00 100.0% 19
mmc36 Đếm số lần xuất hiện 2 Nâng cao 1.00 88.9% 15
mmc35 Đếm số lần xuất hiện Nâng cao 1.00 65.2% 15
mmc34 Nhiệt độ thích hợp TS 1.00 56.3% 17
mmc33 Phần tử nhỏ hơn K TS 1.00 56.7% 17
mmc32 Ước và bội TS 1.00 73.7% 14
mmc31 Ước chung lớn nhất TS 1.00 71.9% 20
mmc30 Sắp xếp số âm và dương TS 1.00 74.1% 19
mmc29 Chẵn và lẻ TS 1.00 48.9% 22
mmc28 Tổng và trung bình cộng TS 1.00 58.1% 22
mmc27 In mảng TS 1.00 72.5% 25
mmc26 Giá trị lớn nhất 3 TS 1.00 66.7% 20
mmc25 Giá trị lớn nhất 2 TS 1.00 62.5% 23
mmc24 Giá trị lớn nhất TS 1.00 75.8% 23
mmc23 Giá trị nhỏ nhất 3 TS 1.00 75.0% 20
mmc22 Giá trị nhỏ nhất 2 TS 1.00 67.4% 27
mmc21 Giá trị nhỏ nhất TS 1.00 60.4% 28
sh113 Chính phương đối xứng TS 1.00 26.4% 13
hh10 Xác định góc phần tư Cơ bản 1.00 63.6% 6
x40 Xâu đối xứng 2 Nâng cao 1.00 44.1% 24
x39 Xâu con Cơ bản 1.00 75.6% 27
x38 Từ lặp đầu tiên trong xâu Nâng cao 1.00 51.2% 20
x37 Tập từ riêng của hai xâu 2 Nâng cao 1.00 68.2% 24
x36 Tập từ riêng của hai xâu Nâng cao 1.00 62.5% 21
x35 Từ xuất hiện trong xâu Nâng cao 1.00 88.0% 21
x34 Từ xuất hiện nhiều nhất trong xâu Nâng cao 1.00 44.9% 17
x33 Sắp xếp các kí tự theo thứ tự từ điển Nâng cao 1.00 67.6% 19
x32 Sắp xếp xâu theo chiều dài Nâng cao 1.00 22.0% 13
x31 Sắp xếp các từ trong xâu Nâng cao 1.00 75.7% 21
x30 Liệt kê các từ in hoa Nâng cao 1.00 41.9% 15
x29 Số đầy đủ Nâng cao 1.00 38.5% 15
x28 Số đẹp 3 Nâng cao 1.00 67.6% 16
x27 Số lớn nhất trong xâu Nâng cao 1.00 57.5% 19
x26 Tổng các chữ số trong xâu Nâng cao 1.00 55.3% 16
x25 Tổng nhỏ nhất và lớn nhất Cơ bản 1.00 88.2% 14
x24 Thống kê 2 Cơ bản 1.00 80.0% 21
x8 Biển số đẹp Nâng cao 1.00 38.1% 13
hsg45 Nén tích HSG 1.00 9.1% 1
ts101 Số chặt chẽ TS 1.00 87.0% 19
ts100 Sắp xếp nhanh TS 1.00 65.5% 18