Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
sh92 Lại là số tận cùng HSG 1.00 25.0% 1
sh91 Lại là số nguyên tố HSG 1.00 16.7% 2
sh90 Tính tổng mảng HSG 1.00 50.0% 2
sh89 Giá trị trung bình HSG 1.00 50.0% 1
sh88 Nguyên tố cùng nhau 2 HSG 1.00 100.0% 2
sh87 Ước số chung lớn nhất 2 HSG 1.00 100.0% 2
sh86 Bội số HSG 1.00 47.1% 4
sh85 Fibonacci 2 HSG 1.00 29.4% 4
sh84 Số đẹp HSG 1.00 31.9% 11
dt19 Thành phần liên thông mạnh HSG 1.00 66.7% 3
sh83 Biểu diễn phân số HSG 1.00 100.0% 2
sh82 Phân số HSG 1.00 100.0% 2
sh81 Cấp số cộng - Cấp số nhân HSG 1.00 50.0% 16
sh80 Dãy con liên tiếp có tổng bằng S HSG 1.00 18.0% 6
dt18 Đường đi giữa hai điểm tra ma trận HSG 1.00 50.0% 6
dt17 Thành phần liên thông trên ma trận HSG 1.00 57.9% 9
dt14 Chu trình trên đồ thị có hướng HSG 1.00 100.0% 2
sh79 Rút gọn căn HSG 1.00 100.0% 3
sh78 Số thân thiện HSG 1.00 90.0% 8
sh77 Số phong phú HSG 1.00 32.4% 10
dt14_1 Thuật toán Kahn HSG 1.00 75.0% 3
dt16 Thành phần liên thông HSG 1.00 77.8% 6
dt15 Thuật toán Dijkstra HSG 1.00 100.0% 11
pps14 Tập quân sự HSG 1.00 66.7% 2
pps13 Xâu AB đặc biệt HSG 1.00 42.9% 2
pps12 Mã Gray 3 HSG 1.00 100.0% 2
pps11 Mã Gray 2 HSG 1.00 100.0% 2
pps10 Mã Gray 1 HSG 1.00 75.0% 2
pps9 Hoán vị ngược HSG 1.00 62.5% 2
pps7 Xâu nhị phân có K bit 1 HSG 1.00 66.7% 2
pps6 Sinh hoán vị HSG 1.00 11.1% 1
pps5 Sinh tổ hợp HSG 1.00 100.0% 2
pps4 Xâu AB HSG 1.00 100.0% 5
pps3 Hoán vị kế tiếp HSG 1.00 100.0% 2
pps2 Tập con kế tiếp HSG 1.00 100.0% 2
pps1 Xâu nhị phân kế tiếp HSG 1.00 100.0% 3
dt13 Chu trình trên đồ thị vô hướng Nâng cao 1.00 37.5% 3
dt12 Đường đi trên đồ thị có hướng Nâng cao 1.00 100.0% 7
dt11 Đường đi trên đồ thị vô hướng Nâng cao 1.00 91.7% 8
dt10 Sắp xếp tô pô Nâng cao 1.00 62.5% 5
dt9 Bán bậc vào - ra Nâng cao 1.00 85.7% 6
sh76 Số siêu nguyên tố HSG 1.00 73.9% 14
sm12 Đặt tên người dùng Nâng cao 1.00 71.4% 10
sm11 Từ lặp đầu tiên Nâng cao 1.00 71.4% 9
sm10 Số lượng từ khác nhau trong xâu Nâng cao 1.00 90.9% 10
sm9 Kí tự xuất hiện nhiều nhất Nâng cao 1.00 85.7% 11
sm8 Tìm số xuất hiện nhiều nhất Nâng cao 1.00 23.8% 10
sm7 Hiệu của hai dãy số Nâng cao 1.00 57.9% 9
sm6 Truy vấn mảng Nâng cao 1.00 77.3% 13
sm5 Đếm số lượng phần tử Nâng cao 1.00 89.5% 14