Home
PRoblems
Submissions
Users
Contests
About
>
Judges
Custom Checkers
WIKI
Log in
This site works best with JavaScript enabled.
Problem list
List
«
1
2
3
4
5
6
7
8
...
15
16
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
Chưa phân loại
Cơ bản
HSG
ICPC
IOI
Lý thuyết
Nâng cao
Nhập môn
Trại hè Phương Nam
TS
Problem types
Cấu trúc lặp
Cấu trúc rẽ nhánh
Cây nhị phân tìm kiếm
Chưa phân loại
Chương trình con
Cơ bản
Con trỏ
Danh sách liên kết kép
Danh sách liên kết đơn
Do - While
For
Hai con trỏ
Hàng đợi - queue
Hình học
HSG
If
Kiểu cấu trúc (struct)
Loang
Mảng cộng dồn
Mảng hai chiều
Mảng hiệu
Mảng một chiều
Mảng đánh dấu
Nâng cao
Ngăn xếp - stack
Nhập môn
Phương pháp sinh
Quay lui
Quy hoạch động
Sắp xếp - sort
Set - Map
Số học
Switch
Tìm kiếm nhị phân
Tổ hợp
Tổng tiền tố
Vector
While
Xâu
Xử lý bit
Xử lý số lớn
Đệ qui
Đồ thị
Point range
Go
Random
Hot problems
Thời gian
Bình phương nguyên tố 2
Gặp nhau
Số lớn nhất 3
Trung bình
Chu vi - Diện tích hình tròn
Đồng hồ điện tử
ID
Problem
Category
Points
% AC
# AC
sh92
Lại là số tận cùng
HSG
1.00
25.0%
1
sh91
Lại là số nguyên tố
HSG
1.00
16.7%
2
sh90
Tính tổng mảng
HSG
1.00
50.0%
2
sh89
Giá trị trung bình
HSG
1.00
50.0%
1
sh88
Nguyên tố cùng nhau 2
HSG
1.00
100.0%
2
sh87
Ước số chung lớn nhất 2
HSG
1.00
100.0%
2
sh86
Bội số
HSG
1.00
47.1%
4
sh85
Fibonacci 2
HSG
1.00
29.4%
4
sh84
Số đẹp
HSG
1.00
31.9%
11
dt19
Thành phần liên thông mạnh
HSG
1.00
66.7%
3
sh83
Biểu diễn phân số
HSG
1.00
100.0%
2
sh82
Phân số
HSG
1.00
100.0%
2
sh81
Cấp số cộng - Cấp số nhân
HSG
1.00
50.0%
16
sh80
Dãy con liên tiếp có tổng bằng S
HSG
1.00
18.0%
6
dt18
Đường đi giữa hai điểm tra ma trận
HSG
1.00
50.0%
6
dt17
Thành phần liên thông trên ma trận
HSG
1.00
57.9%
9
dt14
Chu trình trên đồ thị có hướng
HSG
1.00
100.0%
2
sh79
Rút gọn căn
HSG
1.00
100.0%
3
sh78
Số thân thiện
HSG
1.00
90.0%
8
sh77
Số phong phú
HSG
1.00
32.4%
10
dt14_1
Thuật toán Kahn
HSG
1.00
75.0%
3
dt16
Thành phần liên thông
HSG
1.00
77.8%
6
dt15
Thuật toán Dijkstra
HSG
1.00
100.0%
11
pps14
Tập quân sự
HSG
1.00
66.7%
2
pps13
Xâu AB đặc biệt
HSG
1.00
42.9%
2
pps12
Mã Gray 3
HSG
1.00
100.0%
2
pps11
Mã Gray 2
HSG
1.00
100.0%
2
pps10
Mã Gray 1
HSG
1.00
75.0%
2
pps9
Hoán vị ngược
HSG
1.00
62.5%
2
pps7
Xâu nhị phân có K bit 1
HSG
1.00
66.7%
2
pps6
Sinh hoán vị
HSG
1.00
11.1%
1
pps5
Sinh tổ hợp
HSG
1.00
100.0%
2
pps4
Xâu AB
HSG
1.00
100.0%
5
pps3
Hoán vị kế tiếp
HSG
1.00
100.0%
2
pps2
Tập con kế tiếp
HSG
1.00
100.0%
2
pps1
Xâu nhị phân kế tiếp
HSG
1.00
100.0%
3
dt13
Chu trình trên đồ thị vô hướng
Nâng cao
1.00
37.5%
3
dt12
Đường đi trên đồ thị có hướng
Nâng cao
1.00
100.0%
7
dt11
Đường đi trên đồ thị vô hướng
Nâng cao
1.00
91.7%
8
dt10
Sắp xếp tô pô
Nâng cao
1.00
62.5%
5
dt9
Bán bậc vào - ra
Nâng cao
1.00
85.7%
6
sh76
Số siêu nguyên tố
HSG
1.00
73.9%
14
sm12
Đặt tên người dùng
Nâng cao
1.00
71.4%
10
sm11
Từ lặp đầu tiên
Nâng cao
1.00
71.4%
9
sm10
Số lượng từ khác nhau trong xâu
Nâng cao
1.00
90.9%
10
sm9
Kí tự xuất hiện nhiều nhất
Nâng cao
1.00
85.7%
11
sm8
Tìm số xuất hiện nhiều nhất
Nâng cao
1.00
23.8%
10
sm7
Hiệu của hai dãy số
Nâng cao
1.00
57.9%
9
sm6
Truy vấn mảng
Nâng cao
1.00
77.3%
13
sm5
Đếm số lượng phần tử
Nâng cao
1.00
89.5%
14
«
1
2
3
4
5
6
7
8
...
15
16
»