Home
PRoblems
Submissions
Users
Contests
About
>
Judges
Custom Checkers
WIKI
Log in
This site works best with JavaScript enabled.
Problem list
List
«
1
2
...
11
12
13
14
15
16
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
Chưa phân loại
Cơ bản
HSG
ICPC
IOI
Lý thuyết
Nâng cao
Nhập môn
Trại hè Phương Nam
TS
Problem types
Cấu trúc lặp
Cấu trúc rẽ nhánh
Cây nhị phân tìm kiếm
Chưa phân loại
Chương trình con
Cơ bản
Con trỏ
Danh sách liên kết kép
Danh sách liên kết đơn
Do - While
For
Hai con trỏ
Hàng đợi - queue
Hình học
HSG
If
Kiểu cấu trúc (struct)
Loang
Mảng cộng dồn
Mảng hai chiều
Mảng hiệu
Mảng một chiều
Mảng đánh dấu
Nâng cao
Ngăn xếp - stack
Nhập môn
Phương pháp sinh
Quay lui
Quy hoạch động
Sắp xếp - sort
Set - Map
Số học
Switch
Tìm kiếm nhị phân
Tổ hợp
Tổng tiền tố
Vector
While
Xâu
Xử lý bit
Xử lý số lớn
Đệ qui
Đồ thị
Point range
Go
Random
Hot problems
Thời gian
Bình phương nguyên tố 2
Gặp nhau
Số lớn nhất 3
Trung bình
Chu vi - Diện tích hình tròn
Đồng hồ điện tử
ID
Problem
Category
Points
% AC
# AC
dq4
Tổ hợp
Cơ bản
1.00
53.1%
10
dq3
Fibonacci
Cơ bản
1.00
78.4%
17
dq2
Giai thừa
Cơ bản
1.00
70.2%
16
dq1
Tính tổng
Cơ bản
1.00
75.0%
16
ctc1
Kiểm tra số nguyên tố
Nâng cao
1.00
88.2%
12
mhc3
Ma trận vuông
Nâng cao
1.00
19.7%
5
mhc2
Sắp xếp trong mảng hai chiều
Nâng cao
1.00
2.5%
1
sh9
Số lượng chữ số 0 của N!
HSG
1.00
46.5%
8
x10
Tính tổng các số trong xâu
Nâng cao
1.00
61.5%
20
x9
Chuẩn hóa xâu
Cơ bản
1.00
82.5%
25
mhc1
Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
Cơ bản
1.00
58.5%
13
mmc2
Tổng hợp
Nâng cao
1.00
47.4%
20
mmc1
Thống kê số lượng
Cơ bản
1.00
57.5%
36
ctl8
Continue
Cơ bản
1.00
87.5%
21
ctl7
Thống kê kí tự
Nâng cao
1.00
81.0%
14
ctl6
Số nguyên tố
TS
1.00
42.0%
25
ctl5
Loại giấy bạc
Nâng cao
1.00
69.6%
15
ctl4
Bài toán cổ
Nâng cao
1.00
84.4%
22
ctl3
Số lẻ giảm dần
Cơ bản
1.00
61.5%
24
ctl2
Tính tổng
Cơ bản
1.00
62.5%
22
ctl1
Tổng n số hạng đầu tiên
Cơ bản
1.00
59.2%
28
ctrn5
Kết quả phép toán
Nâng cao
1.00
60.0%
19
ctrn4
Số ngày của tháng
Nâng cao
1.00
67.5%
23
ctrn3
Giải phương trình bậc 2
TS
1.00
35.7%
21
ctrn2
Năm nhuận
Cơ bản
1.00
83.3%
26
ctrn1
Số lớn nhất
Cơ bản
1.00
82.4%
27
l2
Loang trên mảng hai chiều
HSG
1.00
92.9%
6
l1
Số điểm cực đại
HSG
1.00
46.4%
8
mh1
Cập nhật
HSG
1.00
46.9%
9
x7
Đếm số lượng câu khác nhau
Nâng cao
1.00
76.2%
27
strings4
So sánh
Cơ bản
1.00
21.4%
3
strings5
Đầu cũng như cuối
Cơ bản
1.00
80.0%
4
strings6
Lấy từ
Cơ bản
1.00
100.0%
5
strings7
Học cách xóa
Cơ bản
1.00
25.0%
2
strings8
Định dạng tên
Cơ bản
1.00
7.1%
2
sm4
Sắp đặt dãy số
HSG
1.00
78.3%
11
cpl1
Thùng nước
HSG
1.00
60.0%
3
x6
Chuẩn hóa tên 2
Nâng cao
1.00
48.9%
15
x5
Chuẩn hóa tên 1
HSG
1.00
30.0%
17
x4
Tạo email 2
HSG
1.00
44.2%
18
x3
Tạo email 1
HSG
1.00
55.8%
24
x2
Xóa từ trong xâu
Nâng cao
1.00
57.1%
26
x1
Đếm số lượng từ trong xâu
Nâng cao
1.00
75.0%
25
sh8
Lớn nhất - Nhỏ nhất
HSG
1.00
19.4%
6
sh7
Số đặc biệt
HSG
1.00
34.2%
4
sh6
Tommy
HSG
1.00
13.2%
16
sh5
Số nguyên mới
HSG
1.00
27.6%
7
sh4
Kiểm tra số nguyên tố 2
Nâng cao
1.00
60.4%
20
sh3
Sàng số nguyên tố trên đoạn
Nâng cao
1.00
39.7%
17
sh2
Sàng số nguyên tố
Nâng cao
1.00
63.9%
21
«
1
2
...
11
12
13
14
15
16
»