Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
dq4 Tổ hợp Cơ bản 1.00 53.1% 10
dq3 Fibonacci Cơ bản 1.00 78.4% 17
dq2 Giai thừa Cơ bản 1.00 70.2% 16
dq1 Tính tổng Cơ bản 1.00 75.0% 16
ctc1 Kiểm tra số nguyên tố Nâng cao 1.00 88.2% 12
mhc3 Ma trận vuông Nâng cao 1.00 19.7% 5
mhc2 Sắp xếp trong mảng hai chiều Nâng cao 1.00 2.5% 1
sh9 Số lượng chữ số 0 của N! HSG 1.00 46.5% 8
x10 Tính tổng các số trong xâu Nâng cao 1.00 61.5% 20
x9 Chuẩn hóa xâu Cơ bản 1.00 82.5% 25
mhc1 Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất Cơ bản 1.00 58.5% 13
mmc2 Tổng hợp Nâng cao 1.00 47.4% 20
mmc1 Thống kê số lượng Cơ bản 1.00 57.5% 36
ctl8 Continue Cơ bản 1.00 87.5% 21
ctl7 Thống kê kí tự Nâng cao 1.00 81.0% 14
ctl6 Số nguyên tố TS 1.00 42.0% 25
ctl5 Loại giấy bạc Nâng cao 1.00 69.6% 15
ctl4 Bài toán cổ Nâng cao 1.00 84.4% 22
ctl3 Số lẻ giảm dần Cơ bản 1.00 61.5% 24
ctl2 Tính tổng Cơ bản 1.00 62.5% 22
ctl1 Tổng n số hạng đầu tiên Cơ bản 1.00 59.2% 28
ctrn5 Kết quả phép toán Nâng cao 1.00 60.0% 19
ctrn4 Số ngày của tháng Nâng cao 1.00 67.5% 23
ctrn3 Giải phương trình bậc 2 TS 1.00 35.7% 21
ctrn2 Năm nhuận Cơ bản 1.00 83.3% 26
ctrn1 Số lớn nhất Cơ bản 1.00 82.4% 27
l2 Loang trên mảng hai chiều HSG 1.00 92.9% 6
l1 Số điểm cực đại HSG 1.00 46.4% 8
mh1 Cập nhật HSG 1.00 46.9% 9
x7 Đếm số lượng câu khác nhau Nâng cao 1.00 76.2% 27
strings4 So sánh Cơ bản 1.00 21.4% 3
strings5 Đầu cũng như cuối Cơ bản 1.00 80.0% 4
strings6 Lấy từ Cơ bản 1.00 100.0% 5
strings7 Học cách xóa Cơ bản 1.00 25.0% 2
strings8 Định dạng tên Cơ bản 1.00 7.1% 2
sm4 Sắp đặt dãy số HSG 1.00 78.3% 11
cpl1 Thùng nước HSG 1.00 60.0% 3
x6 Chuẩn hóa tên 2 Nâng cao 1.00 48.9% 15
x5 Chuẩn hóa tên 1 HSG 1.00 30.0% 17
x4 Tạo email 2 HSG 1.00 44.2% 18
x3 Tạo email 1 HSG 1.00 55.8% 24
x2 Xóa từ trong xâu Nâng cao 1.00 57.1% 26
x1 Đếm số lượng từ trong xâu Nâng cao 1.00 75.0% 25
sh8 Lớn nhất - Nhỏ nhất HSG 1.00 19.4% 6
sh7 Số đặc biệt HSG 1.00 34.2% 4
sh6 Tommy HSG 1.00 13.2% 16
sh5 Số nguyên mới HSG 1.00 27.6% 7
sh4 Kiểm tra số nguyên tố 2 Nâng cao 1.00 60.4% 20
sh3 Sàng số nguyên tố trên đoạn Nâng cao 1.00 39.7% 17
sh2 Sàng số nguyên tố Nâng cao 1.00 63.9% 21