Problem list
Problem search
ID | Problem | Category | Points | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ts96 | Ăn kẹo | TS | 1.00 | 57.7% | 14 | |
ts95 | Tổng lớn nhất hai số | TS | 1.00 | 62.1% | 14 | |
ts94 | Min max array | TS | 1.00 | 73.7% | 13 | |
ts93 | Dãy số B | TS | 1.00 | 68.8% | 11 | |
ts92 | Bộ hai số | TS | 1.00 | 31.9% | 12 | |
ts91 | Cực đại địa phương | TS | 1.00 | 38.9% | 12 | |
ts90 | Cùng dấu | TS | 1.00 | 46.4% | 12 | |
ts89 | Tìm số K | TS | 1.00 | 75.0% | 13 | |
ts88 | Trò chơi với những chiếc giày | TS | 1.00 | 22.6% | 5 | |
ql3 | Sinh hoán vị của n phần tử | Nâng cao | 1.00 | 70.0% | 9 | |
ql2 | Sinh tập con k phần tử của n | Nâng cao | 1.00 | 81.8% | 10 | |
ctl41 | Hình tam giác số 3 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 3 | |
ctl40 | Hình tam giác số 2 | Nâng cao | 1.00 | 83.3% | 3 | |
ctl39 | Hình tam giác số 1 | Nâng cao | 1.00 | 87.5% | 7 | |
ctl38 | Hình chữ nhật số 9 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 5 | |
ctl37 | Hình chữ nhật số 8 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 6 | |
ctl36 | Hình chữ nhật số 7 | Nâng cao | 1.00 | 75.0% | 2 | |
ctl35 | Hình chữ nhật số 6 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 2 | |
ctl34 | Hình chữ nhật số 5 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 4 | |
ctl33 | Hình chữ nhật số 4 | Nâng cao | 1.00 | 87.5% | 7 | |
ctl32 | Hình chữ nhật số 3 | Nâng cao | 1.00 | 46.2% | 5 | |
ctl31 | Hình chữ nhật số 2 | Nâng cao | 1.00 | 76.9% | 8 | |
ctl30 | Hình chữ nhật số 1 | Nâng cao | 1.00 | 83.3% | 9 | |
ctl29 | Mũi tên 2 | Nâng cao | 1.00 | 80.0% | 4 | |
ctl28 | Mũi tên 1 | Nâng cao | 1.00 | 71.4% | 5 | |
ctl27 | Hình thoi 3 | Nâng cao | 1.00 | 50.0% | 5 | |
ctl26 | Hình thoi 2 | Nâng cao | 1.00 | 87.5% | 7 | |
ctl25 | Hình thoi 1 | Nâng cao | 1.00 | 68.4% | 11 | |
ctl24 | Hình chữ nhật 5 | Nâng cao | 1.00 | 75.0% | 9 | |
ctl23 | Hình bình hành | Nâng cao | 1.00 | 75.0% | 11 | |
ctl22 | Đường chéo 2 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 11 | |
ctl21 | Đường chéo 1 | Nâng cao | 1.00 | 92.3% | 11 | |
ctl20 | Tam giác 8 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 11 | |
ctl19 | Tam giác 7 | Nâng cao | 1.00 | 52.4% | 10 | |
ctl18 | Tam giác 6 | Nâng cao | 1.00 | 93.3% | 11 | |
ctl17 | Tam giác 5 | Nâng cao | 1.00 | 92.9% | 12 | |
ctl16 | Tam giác 4 | Nâng cao | 1.00 | 93.8% | 14 | |
ctl15 | Tam giác 3 | Nâng cao | 1.00 | 78.9% | 14 | |
ctl14 | Tam giác 2 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 15 | |
ctl13 | Tam giác 1 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 16 | |
ctl12 | Hình chữ nhật 4 | Nâng cao | 1.00 | 100.0% | 13 | |
ctl11 | Hình chữ nhật 3 | Nâng cao | 1.00 | 93.3% | 14 | |
ctl10 | Hình chữ nhật 2 | Nâng cao | 1.00 | 93.8% | 14 | |
ctl9 | Hình chữ nhật 1 | Nâng cao | 1.00 | 85.0% | 16 | |
ts87 | Trung bình cộng dãy số | Cơ bản | 1.00 | 52.1% | 21 | |
ts86 | Số lượng và tổng dãy số | Cơ bản | 1.00 | 52.9% | 17 | |
ts85 | Cập nhật danh sách | Cơ bản | 1.00 | 59.3% | 15 | |
ts84 | In ngược dãy số | Cơ bản | 1.00 | 70.8% | 16 | |
ts83 | So sánh hai xâu | Nâng cao | 1.00 | 65.2% | 14 | |
ts82 | Thay thế chuỗi | Nâng cao | 1.00 | 93.3% | 12 |