Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
ts81 In hoa in thường TS 1.00 88.5% 15
mmc19 Tăng mảng Nâng cao 1.00 69.2% 8
mmc18 Mốt Nâng cao 1.00 34.5% 8
mmc17 Trung vị Nâng cao 1.00 61.1% 10
mmc16 Máy tính Nâng cao 1.00 46.7% 7
ts74 Xâu đảo ngược TS 1.00 57.6% 16
mmc15 Điểm cân bằng HSG 1.00 28.1% 10
mcd1 Cộng dồn mảng một chiều Nâng cao 1.00 38.7% 6
mcd2 Thu hoạch cà rốt HSG 1.00 76.9% 3
ts80 Số lượng kí tự TS 1.00 82.2% 29
ts79 Xâu đối xứng TS 1.00 73.7% 19
ts78 Số từ trong xâu TS 1.00 83.3% 22
ts77 Xóa chữ số trong xâu TS 1.00 80.0% 21
ts76 Xóa kí tự trắng dư thừa TS 1.00 81.5% 17
ts75 Xóa kí tự trắng trong xâu TS 1.00 78.6% 19
ts73 Kí tự đầu tiên và cuối cùng TS 1.00 63.3% 16
ts72 So sánh tên hai người TS 1.00 49.0% 24
hd9 Quá tải HSG 1.00 100.0% 1
xlsl4 Giai thừa Nâng cao 1.00 100.0% 5
sh74 Last digit Nâng cao 1.00 42.1% 4
sh73 Số nguyên dương thứ k không chia hết cho n Nâng cao 1.00 93.8% 3
sh72 1177A Nâng cao 1.00 91.7% 3
sh71 Dem chu so 0 lien tiep tinh tu cuoi cua N! Nâng cao 1.00 29.2% 5
sh68 Fibonacci modulo Nâng cao 1.00 60.0% 5
sh67 Tổng modulo 2 Nâng cao 1.00 100.0% 4
sh66 Tổng modulo 1 Nâng cao 1.00 100.0% 4
sh65 Pow mod Nâng cao 1.00 6.4% 3
sh64 Số đẹp Nâng cao 1.00 83.3% 7
sh70 Bậc của thừa số nguyên tố trong N! Nâng cao 1.00 48.0% 5
x19 Tách từ Nâng cao 1.00 90.9% 12
ts71 Phân tích thành thừa số nguyên tố TS 1.00 82.6% 13
ts70 Thu hoạch khoai tây TS 1.00 100.0% 13
ts69 Luyện tập TS 1.00 50.0% 12
ts68 Rút tiền ATM TS 1.00 76.0% 15
ts67 Số đối xứng TS 1.00 64.0% 13
mmc13 Ước chung lớn nhất của mọi cặp số Nâng cao 1.00 31.6% 14
ts66 Số đảo TS 1.00 73.9% 16
ts65 Trung bình cộng chữ số TS 1.00 87.1% 23
ts64 Tổng và số lượng chữ số TS 1.00 69.2% 15
ts63 Tổng các số nguyên tố TS 1.00 68.2% 13
ts62 Các số nguyên tố TS 1.00 87.0% 14
ts61 Kiểm tra tính nguyên tố TS 1.00 55.6% 18
ts60 Ước chung TS 1.00 53.8% 13
ts59 Số hoàn hảo TS 1.00 50.0% 17
ts58 Ước chung lớn nhất TS 1.00 54.0% 19
ts57 Tổng các ước của một số TS 1.00 33.7% 21
ts56 Ước số chung TS 1.00 94.6% 20
ts55 Số chính phương V2 TS 1.00 72.2% 20
ts54 Tính tổng TS 1.00 30.9% 23
ts53 Dãy bình phương giảm dần TS 1.00 36.8% 18