Home
PRoblems
Submissions
Users
Contests
About
>
Judges
Custom Checkers
WIKI
Log in
This site works best with JavaScript enabled.
Problem list
List
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
...
15
16
»
Problem search
Full text search
Has editorial
Show problem types
Category
All
---
Chưa phân loại
Cơ bản
HSG
ICPC
IOI
Lý thuyết
Nâng cao
Nhập môn
Trại hè Phương Nam
TS
Problem types
Cấu trúc lặp
Cấu trúc rẽ nhánh
Cây nhị phân tìm kiếm
Chưa phân loại
Chương trình con
Cơ bản
Con trỏ
Danh sách liên kết kép
Danh sách liên kết đơn
Do - While
For
Hai con trỏ
Hàng đợi - queue
Hình học
HSG
If
Kiểu cấu trúc (struct)
Loang
Mảng cộng dồn
Mảng hai chiều
Mảng hiệu
Mảng một chiều
Mảng đánh dấu
Nâng cao
Ngăn xếp - stack
Nhập môn
Phương pháp sinh
Quay lui
Quy hoạch động
Sắp xếp - sort
Set - Map
Số học
Switch
Tìm kiếm nhị phân
Tổ hợp
Tổng tiền tố
Vector
While
Xâu
Xử lý bit
Xử lý số lớn
Đệ qui
Đồ thị
Point range
Go
Random
Hot problems
Bình phương nguyên tố 2
Liệt kê tập con có n phần tử
Chu vi - Diện tích hình tròn
Gặp nhau
Bài tập 326
In các số từ 1 đến n
Số bít khác nhau
ID
Problem
Category
Points
% AC
# AC
ts81
In hoa in thường
TS
1.00
88.5%
15
mmc19
Tăng mảng
Nâng cao
1.00
69.2%
8
mmc18
Mốt
Nâng cao
1.00
34.5%
8
mmc17
Trung vị
Nâng cao
1.00
61.1%
10
mmc16
Máy tính
Nâng cao
1.00
46.7%
7
ts74
Xâu đảo ngược
TS
1.00
57.6%
16
mmc15
Điểm cân bằng
HSG
1.00
28.1%
10
mcd1
Cộng dồn mảng một chiều
Nâng cao
1.00
38.7%
6
mcd2
Thu hoạch cà rốt
HSG
1.00
76.9%
3
ts80
Số lượng kí tự
TS
1.00
82.2%
29
ts79
Xâu đối xứng
TS
1.00
73.7%
19
ts78
Số từ trong xâu
TS
1.00
83.3%
22
ts77
Xóa chữ số trong xâu
TS
1.00
80.0%
21
ts76
Xóa kí tự trắng dư thừa
TS
1.00
81.5%
17
ts75
Xóa kí tự trắng trong xâu
TS
1.00
78.6%
19
ts73
Kí tự đầu tiên và cuối cùng
TS
1.00
63.3%
16
ts72
So sánh tên hai người
TS
1.00
49.0%
24
hd9
Quá tải
HSG
1.00
100.0%
1
xlsl4
Giai thừa
Nâng cao
1.00
100.0%
5
sh74
Last digit
Nâng cao
1.00
42.1%
4
sh73
Số nguyên dương thứ k không chia hết cho n
Nâng cao
1.00
93.8%
3
sh72
1177A
Nâng cao
1.00
91.7%
3
sh71
Dem chu so 0 lien tiep tinh tu cuoi cua N!
Nâng cao
1.00
29.2%
5
sh68
Fibonacci modulo
Nâng cao
1.00
60.0%
5
sh67
Tổng modulo 2
Nâng cao
1.00
100.0%
4
sh66
Tổng modulo 1
Nâng cao
1.00
100.0%
4
sh65
Pow mod
Nâng cao
1.00
6.4%
3
sh64
Số đẹp
Nâng cao
1.00
83.3%
7
sh70
Bậc của thừa số nguyên tố trong N!
Nâng cao
1.00
48.0%
5
x19
Tách từ
Nâng cao
1.00
90.9%
12
ts71
Phân tích thành thừa số nguyên tố
TS
1.00
82.6%
13
ts70
Thu hoạch khoai tây
TS
1.00
100.0%
13
ts69
Luyện tập
TS
1.00
50.0%
12
ts68
Rút tiền ATM
TS
1.00
76.0%
15
ts67
Số đối xứng
TS
1.00
64.0%
13
mmc13
Ước chung lớn nhất của mọi cặp số
Nâng cao
1.00
31.6%
14
ts66
Số đảo
TS
1.00
73.9%
16
ts65
Trung bình cộng chữ số
TS
1.00
87.1%
23
ts64
Tổng và số lượng chữ số
TS
1.00
69.2%
15
ts63
Tổng các số nguyên tố
TS
1.00
68.2%
13
ts62
Các số nguyên tố
TS
1.00
87.0%
14
ts61
Kiểm tra tính nguyên tố
TS
1.00
55.6%
18
ts60
Ước chung
TS
1.00
53.8%
13
ts59
Số hoàn hảo
TS
1.00
50.0%
17
ts58
Ước chung lớn nhất
TS
1.00
54.0%
19
ts57
Tổng các ước của một số
TS
1.00
33.7%
21
ts56
Ước số chung
TS
1.00
94.6%
20
ts55
Số chính phương V2
TS
1.00
72.2%
20
ts54
Tính tổng
TS
1.00
30.9%
23
ts53
Dãy bình phương giảm dần
TS
1.00
36.8%
18
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
...
15
16
»